STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Vật lý 8 | VŨ QUANG | 18 |
2 | Hóa Học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 17 |
3 | Địa lý 8 | NGUYỄN DƯỢC | 17 |
4 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 17 |
5 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 17 |
6 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 17 |
7 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 17 |
8 | Lịch Sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 16 |
9 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 16 |
10 | Ngữ văn 9{tập 1) | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
11 | Ngữ văn 9{tập 2) | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
12 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 16 |
13 | Địa Lý 9 | NGUYỄN DƯỢC | 15 |
14 | Vật Lý 9 | VŨ QUANG | 15 |
15 | Để học tốt Lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 14 |
16 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 13 |
17 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 13 |
18 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 13 |
19 | 1001 câu trắc nghiệm Lịch sử 9 | TRẦN VĨNH THANH | 13 |
20 | Vật Lý 7 | VŨ QUANG | 12 |
21 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 12 |
22 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 12 |
23 | Bài tập tiếng anh 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 12 |
24 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 12 |
25 | Bài tập trắc nghiệm Toán 7 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 12 |
26 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 12 |
27 | Bài tập Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 11 |
28 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 9 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 11 |
29 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 | VĨNH BÁ | 11 |
30 | Bài tập toán 8(t1) | TÔN THÂN | 10 |
31 | Bài tập toán 8(t2) | TÔN THÂN | 10 |
32 | Bài tập toán 9(tập 1) | TÔN THÂN | 10 |
33 | Bài tập toán 9(tập 2) | TÔN THÂN | 10 |
34 | Toán 9(tập 1) | TÔN THÂN | 10 |
35 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 10 |
36 | Toán 8(t1) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10 |
37 | Toán 8(t2) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10 |
38 | Toán 9(tập 1) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10 |
39 | Toán 9(tập 2) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10 |
40 | Bài tập Tiếng Anh 7( không đáp án) | MAI LAN HƯƠNG | 10 |
41 | Thiết kế bài giảng Địa lý 7(tập 1) | NGUYỄN CHÂU GIANG | 10 |
42 | Bài tập hóa học 8 | NGUYỄN CƯƠNG | 10 |
43 | Công Nghệ lắp đặt mạng điện 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
44 | Công nghệ 6 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
45 | Bài tập tiếng anh 8 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 10 |
46 | Ngữ văn 8(t1) | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
47 | Ngữ văn 8(t2) | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
48 | Bài tập ngữ văn 8(t1) | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
49 | Bài tập Ngữ văn 9(tập 1) | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
50 | Bài tập Ngữ văn 9(tập 2) | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
51 | Bài tập vật lý 9 | ĐOÀN DUY HINH | 10 |
52 | Âm nhạc và Mĩ Thuật 9 | HOÀNG LONG | 10 |
53 | Bài tập vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 10 |
54 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 110 tháng 3 năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
55 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 111+112 tháng 5+6 năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
56 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 113+114 tháng 7+8 năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
57 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 122 tháng 4 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
58 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 125+126 tháng 7+8 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
59 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 179 tháng 1 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
60 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 180 tháng 2 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
61 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 154 tháng 12 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
62 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 155tháng 1 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
63 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 158 tháng 4 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
64 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 127 tháng 9 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
65 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 123+124 tháng 5+6 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
66 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 142 tháng 12 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
67 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 115 tháng 9 năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
68 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 108 tháng 2năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
69 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Lịch sử 8 | ĐOÀN THỊNH | 9 |
70 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 9 |
71 | Học và làm theo Pháp luật ( Hỏi và đáp) tập 2 | LÊ HỒNG SƠN | 9 |
72 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 6 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 9 |
73 | Toán 9(tập2 ) | TÔN THÂN | 8 |
74 | Ngữ pháp và bài tập Nâng cao Tiếng anh 7 | VĨNH BÁ | 8 |
75 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6 ( có đáp án) | VÕ THỊ THÚY ANH | 8 |
76 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 8 |
77 | Tài liệu chuyên toán THCS Toán Đại số 7(tập 1) | VŨ HỮU BÌNH | 8 |
78 | Bài tập tiếng anh 7 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 8 |
79 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | THẢO NGUYÊN | 8 |
80 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 9 | TẠ THỊ THÚY ANH | 8 |
81 | Sách bài tập Tiếng anh (quyển 1) | PHẠM ĐĂNG BÌNH | 8 |
82 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 8 |
83 | Âm nhạc và Mĩ Thuật 8 | HOÀNG LONG | 8 |
84 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 121 tháng 3 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 |
85 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 135+136 tháng 5+6 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 |
86 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 159+160 tháng 5+6 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 |
87 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 144 tháng 2 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 |
88 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 153 tháng 11 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 |
89 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 109 tháng 2năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 |
90 | Kiểm tra thường xuyên và định kì Tiếng anh 7 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 7 |
91 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 7 |
92 | Sổ tay kiến thức Toán 9 | DƯƠNG ĐỨC KIM | 7 |
93 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 7 | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 7 |
94 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 | NGUYỄN THỊ HẬU | 7 |
95 | Kiểm tra thường xuyên và định kì Tiếng anh 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 7 |
96 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 7 |
97 | Sách bài tập Tiếng anh (quyển 2) | PHẠM ĐĂNG BÌNH | 7 |
98 | Toán 8(tập 1) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 7 |
99 | Toán 7(t1) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 7 |
100 | Toán 7(t2) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 7 |
|