STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tham khảo y học
|
2
|
380000
|
2 |
sách tra cứu
|
5
|
330000
|
3 |
Sách Hồ Chí Minh
|
18
|
695686
|
4 |
Văn nghệ Hải Dương
|
20
|
346000
|
5 |
Sách tham khảo công dân
|
24
|
237200
|
6 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
33
|
235500
|
7 |
Sách tham khảo
|
39
|
6491500
|
8 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
40
|
907000
|
9 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
67
|
1458000
|
10 |
Dạy và học ngày nay
|
78
|
1600000
|
11 |
Văn học và tuổi trẻ
|
78
|
1206000
|
12 |
Sách pháp luật
|
81
|
7558500
|
13 |
Sách giáo khoa khối 6
|
90
|
731000
|
14 |
Sách giáo viên khối 6
|
92
|
1982500
|
15 |
Tạp chí giáo dục
|
118
|
775000
|
16 |
Sách giáo khoa 7
|
126
|
1189300
|
17 |
Sách giáo viên khối 7
|
141
|
2560700
|
18 |
Sách tham khảo địa
|
146
|
3904900
|
19 |
Vật lí tuổi trẻ
|
150
|
1973900
|
20 |
Sách giáo viên khối 8
|
156
|
2968200
|
21 |
Sách tham khảo lịch sử
|
161
|
3972100
|
22 |
Toán học tuổi trẻ
|
169
|
1973500
|
23 |
Sách tham khảo sinh
|
170
|
3353600
|
24 |
Sách tham khảo hoá
|
178
|
4921900
|
25 |
Sách giáo viên 9
|
190
|
3305500
|
26 |
Sách đạo đức
|
197
|
5912000
|
27 |
Sách giáo khoa 9
|
213
|
2092100
|
28 |
Sách giáo khoa 8
|
220
|
2183800
|
29 |
Sách tham khảo lí
|
245
|
6401200
|
30 |
Toán tuổi thơ
|
487
|
5215000
|
31 |
Sách nghiệp vụ chung
|
503
|
15286640
|
32 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
692
|
21090500
|
33 |
Sách tham khảo toán
|
830
|
24400100
|
34 |
Sách tham khảo văn
|
915
|
28274282
|
|
TỔNG
|
6674
|
165913108
|